Học Kinh Dịch - Đạo Người Quân Tử
Kinh Dịch là một Thiên Cổ Kỳ Thư, là "Tập hợp triết lý sống tư tưởng về vũ trụ quan, nhân sinh quan của con người". Từ xa xưa, người ta đã dùng kinh dịch để giải đoán các hiện tượng của vũ trụ. Kinh dịch được coi là bộ "THIÊN CỔ KỲ THƯ", vì có thể đoán được tất cả các vấn đề liên quan đến: thiên văn, địa lí, triết học, chính trị, binh pháp, đạo đức, y học, võ học… Có thể nói Kinh dịch là tập hợp triết lý sống tư tưởng về vũ trụ quan, nhân sinh quan của con người.
Giới thiệu về Kinh Dịch
Kinh Dịch (giản thể: 易经; phồn thể: 易經, bính âm: Yì Jīng; IPA Quảng Đông: jɪk gɪŋ; Việt bính Quảng Đông: jik ging; các kiểu Latinh hóa khác: I Jing, Yi Ching, Yi King) là bộ sách kinh điển của Trung Hoa. Nó là một hệ thống tư tưởng triết học của người Á Đông cổ đại. Tư tưởng triết học cơ bản dựa trên cơ sở của sự cân bằng thông qua đối kháng và thay đổi (chuyển dịch). Ban đầu, Kinh Dịch được coi là một hệ thống để bói toán, nhưng sau đó được phát triển dần lên bởi các nhà triết học Trung Hoa. Cho tới nay, Kinh Dịch đã được bổ sung các nội dung nhằm diễn giải ý nghĩa cũng như truyền đạt các tư tưởng triết học cổ Á Đông và được coi là một tinh hoa của cổ học Trung Hoa. Nó được vận dụng vào rất nhiều lĩnh vực của cuộc sống như thiên văn, địa lý, quân sự, nhân mệnh…
Kinh Dịch không chỉ là một tác phẩm dự đoán tương lai mà còn là một hệ thống triết lý và phong thủy. Người ta sử dụng Kinh Dịch để tìm hiểu về sự thay đổi của các sự kiện và để tìm lời khuyên về cách ứng xử trong các tình huống khác nhau. Các triết lý trong Kinh Dịch đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều khía cạnh của văn hóa Trung Quốc và còn được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến kinh doanh và nghệ thuật dự đoán tương lai.
Một số điểm chính về Kinh Dịch:
Kinh Dịch được hình thành vào khoảng thời Xuân Thu (771-476 TCN), tuy nhiên nội dung của nó có thể còn lâu đời hơn.
Kinh Dịch gồm 64 quẻ, mỗi quẻ gồm 6 vạch liền hoặc đứt, tượng trưng cho âm và dương. Các quẻ kết hợp với nhau tạo thành 64 trường hợp khác nhau, mô tả các hiện tượng tự nhiên, xã hội và tư tưởng con người.
Kinh Dịch được sử dụng để bói toán, dự đoán vận mệnh, hướng dẫn hành động và ra quyết định. Người xưa tin rằng Kinh Dịch tiết lộ được ý trời, đạo lý muôn vật.
Kinh Dịch có ảnh hưởng lớn đến văn hóa, tư tưởng Trung Quốc và các nước chịu ảnh hưởng của Nho giáo như Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Ý Nghĩa 64 Quẻ Dịch
Bộ bài Kinh dịch 64 lá - Tự nghiệm lý
Bộ bài kinh dịch tượng trưng cho 64 trạng thái hoặc tình huống khác nhau mà con người có thể gặp phải trong cuộc sống. Mỗi quẻ được tạo thành từ sự kết hợp của tám quẻ đơn (Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn), và mỗi quẻ mang một ý nghĩa riêng biệt, phản ánh các quy luật tự nhiên và xã hội.
Đơn vị sản xuất: Kabala
Số lượng: 1 bộ 64 lá bài
Chất liệu giấy: Ivory
Hộp bao gồm: Hộp cứng có nam châm, lá bài bo góc cán mờ 2 mặt, tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm
☯ Nền tảng 64 quẻ kinh dịch
Kinh Dịch là một hệ thống triết học và dự đoán phong phú, bắt nguồn từ những nguyên lý cơ bản của vũ trụ và sự tương tác của chúng. Các khái niệm Thái Cực, Lưỡng Nghi, Tứ Tượng, Bát Quái, và 64 quẻ Kinh Dịch cùng nhau tạo thành một cấu trúc logic và hài hòa. Dưới đây là mô tả chi tiết về mối quan hệ và sự tương tác giữa các khái niệm này:
Thái Cực Sinh Ra Lưỡng Nghi (太極生兩儀)
Thái Cực (太極) là khởi điểm của mọi sự vật và hiện tượng trong vũ trụ. Thái Cực biểu thị sự toàn vẹn, sự hợp nhất và tiềm năng vô tận, từ đó mọi thứ được sinh ra. Từ trạng thái nguyên thủy và toàn vẹn của Thái Cực, vũ trụ bắt đầu phân chia thành hai lực đối lập nhưng bổ sung cho nhau, được gọi là Lưỡng Nghi (兩儀).
Âm (陰): Đại diện cho yếu tố nữ tính, tĩnh, lạnh, tối và tiêu cực.
Dương (陽): Đại diện cho yếu tố nam tính, động, nóng, sáng và tích cực.
Lưỡng Nghi là nguyên lý cơ bản của sự tồn tại và sự biến đổi trong vũ trụ. Âm và Dương không tồn tại độc lập mà luôn tương tác và biến đổi lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng và hài hòa.
Lưỡng Nghi Biến Hóa Thành Tứ Tượng (兩儀生四象)
Từ sự tương tác của Âm và Dương, vũ trụ phát triển thêm và hình thành nên Tứ Tượng (四象). Tứ Tượng là bốn trạng thái phát triển tiếp theo của Lưỡng Nghi:
Thái Âm (太陰): Âm lớn, đại diện cho đỉnh điểm của tính âm.
Thái Dương (太陽): Dương lớn, đại diện cho đỉnh điểm của tính dương.
Thiếu Âm (少陰): Âm nhỏ, giai đoạn khởi đầu của tính âm.
Thiếu Dương (少陽): Dương nhỏ, giai đoạn khởi đầu của tính dương.
Tứ Tượng biểu thị sự phân chia tinh tế hơn của Âm và Dương, tạo ra những trạng thái khác nhau trong sự biến đổi liên tục của vũ trụ.
Tứ Tượng Phát Triển Thành Bát Quái (四象生八卦)
Từ Tứ Tượng, sự phân chia tiếp tục và phức tạp hóa hơn, tạo thành Bát Quái (八卦). Bát Quái là tám quẻ đơn, mỗi quẻ gồm ba hào (nét), mỗi hào có thể là hào dương (nét liền) hoặc hào âm (nét đứt). Tám quẻ đơn này là:
Càn (☰): Trời, dương, sáng tạo.
Đoài (☱): Hồ, âm dương giao hòa, vui vẻ.
Ly (☲): Lửa, dương, sáng rõ.
Chấn (☳): Sấm, dương, khởi đầu.
Tốn (☴): Gió, âm, linh hoạt.
Khảm (☵): Nước, âm, sâu lắng.
Khôn (☷): Đất, âm, nuôi dưỡng.
Cấn (☶): Núi, âm, tĩnh lặng.
Bát Quái là biểu tượng của các yếu tố cơ bản trong vũ trụ và sự tương tác của chúng. Mỗi quẻ đơn biểu thị một khía cạnh của vũ trụ và sự biến đổi của nó.
Bát Quái Kết Hợp Lại Tạo Thành 64 Quẻ Kinh Dịch (八卦生成六十四卦)
Khi hai quẻ đơn trong Bát Quái kết hợp với nhau, chúng tạo thành 64 quẻ kép (quẻ Kinh Dịch). Mỗi quẻ kép gồm sáu hào, tạo nên một hệ thống phong phú và chi tiết để mô tả các trạng thái và tình huống khác nhau trong vũ trụ. Mỗi quẻ kép có một tên và một ý nghĩa riêng, phản ánh một khía cạnh cụ thể của sự biến đổi và tương tác trong vũ trụ.
Ví dụ, quẻ Khôn (☷) trên Càn (☰) tạo thành quẻ Thái (泰), biểu thị sự hòa hợp và thuận lợi. Trong khi đó, quẻ Khảm (☵) trên Ly (☲) tạo thành quẻ Ký Tế (既濟), biểu thị sự hoàn thành và đạt được mục tiêu...
☀︎ Lớp học Kinh Dịch Vỡ Lòng
Bài 1: Học Kinh Dịch Vỡ Lòng
Bổ túc #1: Kinh Dịch – Đạo Người Quân Tử
Bổ túc #2: Giới thiệu của Nguyễn Hiến Lê
Bài 3: Hào và quẻ trong Kinh Dịch
Bổ túc: Tra Cứu 64 Quẻ Kinh Dịch
Bài 5: Thiên Can Địa Chi
Bài 6: Cách an lục thân, lục thần, lục thú, ngũ hành, ngũ Thần
Bài 7: Dụng thần là gì? Khái niệm hào thế hào ứng trong quẻ kinh dịch
Bài 8: Các phương pháp gieo quẻ kinh dịch thường được sử dụng
Bổ túc: Kinh Dịch – Khả năng phát hiện
Bài 9: Cách luận giải quẻ dịch – 3 bước luận giải quẻ kinh dịch chính xác
Tốt nghiệp: Sử dụng thành thạo công cụ Dịch Học Kabala