Học Kinh Dịch - Đạo Người Quân Tử

Kinh Dịch là một Thiên Cổ Kỳ Thư, là "Tập hợp triết lý sống tư tưởng về vũ trụ quan, nhân sinh quan của con người". Từ xa xưa, người ta đã dùng kinh dịch để giải đoán các hiện tượng của vũ trụ. Kinh dịch được coi là bộ "THIÊN CỔ KỲ THƯ", vì có thể đoán được tất cả các vấn đề liên quan đến: thiên văn, địa lí, triết học, chính trị, binh pháp, đạo đức, y học, võ học… Có thể nói Kinh dịch là tập hợp triết lý sống tư tưởng về vũ trụ quan, nhân sinh quan của con người.

Giới thiệu về Kinh Dịch

Kinh Dịch (giản thể: 易经; phồn thể: 易經, bính âm: Yì Jīng; IPA Quảng Đông: jɪk gɪŋ; Việt bính Quảng Đông: jik ging; các kiểu Latinh hóa khác: I Jing, Yi Ching, Yi King) là bộ sách kinh điển của Trung Hoa. Nó là một hệ thống tư tưởng triết học của người Á Đông cổ đại. Tư tưởng triết học cơ bản dựa trên cơ sở của sự cân bằng thông qua đối kháng và thay đổi (chuyển dịch). Ban đầu, Kinh Dịch được coi là một hệ thống để bói toán, nhưng sau đó được phát triển dần lên bởi các nhà triết học Trung Hoa. Cho tới nay, Kinh Dịch đã được bổ sung các nội dung nhằm diễn giải ý nghĩa cũng như truyền đạt các tư tưởng triết học cổ Á Đông và được coi là một tinh hoa của cổ học Trung Hoa. Nó được vận dụng vào rất nhiều lĩnh vực của cuộc sống như thiên văn, địa lý, quân sự, nhân mệnh…

Kinh Dịch không chỉ là một tác phẩm dự đoán tương lai mà còn là một hệ thống triết lý và phong thủy. Người ta sử dụng Kinh Dịch để tìm hiểu về sự thay đổi của các sự kiện và để tìm lời khuyên về cách ứng xử trong các tình huống khác nhau. Các triết lý trong Kinh Dịch đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều khía cạnh của văn hóa Trung Quốc và còn được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến kinh doanh và nghệ thuật dự đoán tương lai.

Một số điểm chính về Kinh Dịch:

Ý Nghĩa 64 Quẻ Dịch

Bộ bài Kinh dịch 64 lá - Tự nghiệm lý

Bộ bài kinh dịch tượng trưng cho 64 trạng thái hoặc tình huống khác nhau mà con người có thể gặp phải trong cuộc sống. Mỗi quẻ được tạo thành từ sự kết hợp của tám quẻ đơn (Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn), và mỗi quẻ mang một ý nghĩa riêng biệt, phản ánh các quy luật tự nhiên và xã hội.

Nền tảng 64 quẻ kinh dịch 

Kinh Dịch là một hệ thống triết học và dự đoán phong phú, bắt nguồn từ những nguyên lý cơ bản của vũ trụ và sự tương tác của chúng. Các khái niệm Thái Cực, Lưỡng Nghi, Tứ Tượng, Bát Quái, và 64 quẻ Kinh Dịch cùng nhau tạo thành một cấu trúc logic và hài hòa. Dưới đây là mô tả chi tiết về mối quan hệ và sự tương tác giữa các khái niệm này:

Thái Cực Sinh Ra Lưỡng Nghi (太極生兩儀)

Thái Cực (太極) là khởi điểm của mọi sự vật và hiện tượng trong vũ trụ. Thái Cực biểu thị sự toàn vẹn, sự hợp nhất và tiềm năng vô tận, từ đó mọi thứ được sinh ra. Từ trạng thái nguyên thủy và toàn vẹn của Thái Cực, vũ trụ bắt đầu phân chia thành hai lực đối lập nhưng bổ sung cho nhau, được gọi là Lưỡng Nghi (兩儀).

Lưỡng Nghi là nguyên lý cơ bản của sự tồn tại và sự biến đổi trong vũ trụ. Âm và Dương không tồn tại độc lập mà luôn tương tác và biến đổi lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng và hài hòa.

Lưỡng Nghi Biến Hóa Thành Tứ Tượng (兩儀生四象)

Từ sự tương tác của Âm và Dương, vũ trụ phát triển thêm và hình thành nên Tứ Tượng (四象). Tứ Tượng là bốn trạng thái phát triển tiếp theo của Lưỡng Nghi:

Tứ Tượng biểu thị sự phân chia tinh tế hơn của Âm và Dương, tạo ra những trạng thái khác nhau trong sự biến đổi liên tục của vũ trụ.

Tứ Tượng Phát Triển Thành Bát Quái (四象生八卦)

Từ Tứ Tượng, sự phân chia tiếp tục và phức tạp hóa hơn, tạo thành Bát Quái (八卦). Bát Quái là tám quẻ đơn, mỗi quẻ gồm ba hào (nét), mỗi hào có thể là hào dương (nét liền) hoặc hào âm (nét đứt). Tám quẻ đơn này là:

Bát Quái là biểu tượng của các yếu tố cơ bản trong vũ trụ và sự tương tác của chúng. Mỗi quẻ đơn biểu thị một khía cạnh của vũ trụ và sự biến đổi của nó.

Bát Quái Kết Hợp Lại Tạo Thành 64 Quẻ Kinh Dịch (八卦生成六十四卦)

Khi hai quẻ đơn trong Bát Quái kết hợp với nhau, chúng tạo thành 64 quẻ kép (quẻ Kinh Dịch). Mỗi quẻ kép gồm sáu hào, tạo nên một hệ thống phong phú và chi tiết để mô tả các trạng thái và tình huống khác nhau trong vũ trụ. Mỗi quẻ kép có một tên và một ý nghĩa riêng, phản ánh một khía cạnh cụ thể của sự biến đổi và tương tác trong vũ trụ.

Ví dụ, quẻ Khôn (☷) trên Càn (☰) tạo thành quẻ Thái (泰), biểu thị sự hòa hợp và thuận lợi. Trong khi đó, quẻ Khảm (☵) trên Ly (☲) tạo thành quẻ Ký Tế (既濟), biểu thị sự hoàn thành và đạt được mục tiêu...

☀︎ Lớp học Kinh Dịch Vỡ Lòng